Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 补血

Pinyin: bǔ xuè

Meanings: Bổ sung máu, cải thiện tình trạng thiếu máu, To replenish blood and improve anemia., ①补法之一。也称养血。是治疗血虚证的方法。症见面色苍白或萎黄、头晕目眩、心悸气短、唇舌色淡、脉细,方用四物汤、当归补血汤。*②比喻增添新的力量。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 卜, 衤, 丿, 皿

Chinese meaning: ①补法之一。也称养血。是治疗血虚证的方法。症见面色苍白或萎黄、头晕目眩、心悸气短、唇舌色淡、脉细,方用四物汤、当归补血汤。*②比喻增添新的力量。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh sức khỏe và dinh dưỡng.

Example: 她吃了很多红枣来补血。

Example pinyin: tā chī le hěn duō hóng zǎo lái bǔ xuè 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã ăn rất nhiều táo đỏ để bổ máu.

补血
bǔ xuè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bổ sung máu, cải thiện tình trạng thiếu máu

To replenish blood and improve anemia.

补法之一。也称养血。是治疗血虚证的方法。症见面色苍白或萎黄、头晕目眩、心悸气短、唇舌色淡、脉细,方用四物汤、当归补血汤

比喻增添新的力量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

补血 (bǔ xuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung