Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衣食不周
Pinyin: yī shí bù zhōu
Meanings: Thiếu thốn về cái ăn cái mặc, không đủ nhu cầu cơ bản., Lacking basic needs like food and clothing., 周齐备。形容衣食缺乏,生活困窘。[出处]明·冯梦龙《古今小说》卷二十七我今衣食不周,无力婚娶,何不俯就他家,一举两得?”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 亠, 𧘇, 人, 良, 一, ⺆, 𠮷
Chinese meaning: 周齐备。形容衣食缺乏,生活困窘。[出处]明·冯梦龙《古今小说》卷二十七我今衣食不周,无力婚娶,何不俯就他家,一举两得?”
Grammar: Thành ngữ mang tính miêu tả tình trạng kinh tế khó khăn.
Example: 这家人生活很困难,衣食不周。
Example pinyin: zhè jiā rén shēng huó hěn kùn nán , yī shí bù zhōu 。
Tiếng Việt: Gia đình này sống rất khó khăn, thiếu thốn cái ăn cái mặc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiếu thốn về cái ăn cái mặc, không đủ nhu cầu cơ bản.
Nghĩa phụ
English
Lacking basic needs like food and clothing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
周齐备。形容衣食缺乏,生活困窘。[出处]明·冯梦龙《古今小说》卷二十七我今衣食不周,无力婚娶,何不俯就他家,一举两得?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế