Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飘洒

Pinyin: piāo sǎ

Meanings: Rơi xuống nhẹ nhàng, thường dùng để nói về mưa hoặc ánh sáng., To fall gently, often referring to rain or light., ①(姿态)自然;不呆板。[例]他写的字很飘洒。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 票, 风, 氵, 西

Chinese meaning: ①(姿态)自然;不呆板。[例]他写的字很飘洒。

Grammar: Động từ mang sắc thái nhẹ nhàng, thường dùng trong văn thơ miêu tả thiên nhiên.

Example: 细雨飘洒在窗前。

Example pinyin: xì yǔ piāo sǎ zài chuāng qián 。

Tiếng Việt: Mưa phùn nhẹ nhàng rơi trước cửa sổ.

飘洒
piāo sǎ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rơi xuống nhẹ nhàng, thường dùng để nói về mưa hoặc ánh sáng.

To fall gently, often referring to rain or light.

(姿态)自然;不呆板。他写的字很飘洒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飘洒 (piāo sǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung