Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 食不充肠
Pinyin: shí bù chōng cháng
Meanings: Không đủ thức ăn để làm đầy dạ dày, ám chỉ cuộc sống túng thiếu., Not having enough food to fill the stomach; indicating a life of poverty., 见食不充饥”。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 人, 良, 一, 儿, 𠫓, 月
Chinese meaning: 见食不充饥”。
Grammar: Diễn tả mức độ nghèo đói và thiếu thốn nghiêm trọng, nhất là về vấn đề lương thực.
Example: 那些难民每天食不充肠,过着悲惨的生活。
Example pinyin: nà xiē nàn mín měi tiān shí bù chōng cháng , guò zhe bēi cǎn de shēng huó 。
Tiếng Việt: Những người tị nạn mỗi ngày đều không đủ ăn, sống một cuộc đời khốn khổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không đủ thức ăn để làm đầy dạ dày, ám chỉ cuộc sống túng thiếu.
Nghĩa phụ
English
Not having enough food to fill the stomach; indicating a life of poverty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见食不充饥”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế