Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 食管

Pinyin: shí guǎn

Meanings: Thực quản., Esophagus., ①自咽到胃的管道,长25—30厘米,其外面为纤维膜,中为纵行及环行肌层和由疏松结缔组织组成的粘膜下层,内面为粘膜层,其表面衬有未角化的复层鳞状上皮,并有食管腺开口。亦称“食道”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 人, 良, 官, 竹

Chinese meaning: ①自咽到胃的管道,长25—30厘米,其外面为纤维膜,中为纵行及环行肌层和由疏松结缔组织组成的粘膜下层,内面为粘膜层,其表面衬有未角化的复层鳞状上皮,并有食管腺开口。亦称“食道”。

Grammar: Danh từ kép, phối hợp giữa “食” (ăn) và “管” (ống). Dùng trong ngữ cảnh y học.

Example: 食物通过食管进入胃。

Example pinyin: shí wù tōng guò shí guǎn jìn rù wèi 。

Tiếng Việt: Thức ăn đi qua thực quản vào dạ dày.

食管
shí guǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực quản.

Esophagus.

自咽到胃的管道,长25—30厘米,其外面为纤维膜,中为纵行及环行肌层和由疏松结缔组织组成的粘膜下层,内面为粘膜层,其表面衬有未角化的复层鳞状上皮,并有食管腺开口。亦称“食道”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

食管 (shí guǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung