Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 食不二味

Pinyin: shí bù èr wèi

Meanings: Ăn uống đơn giản, không quá cầu kỳ về hương vị., Simple eating habits, not overly concerned with taste., 吃饭不用两道菜肴。谓饮食节俭。[出处]《左传·哀公元年》“昔阖庐食不二味,居不重席,室不崇坛,器不彤镂,宫室不观,舟车不饰,衣服财用,择不取费。”《韩非子·外储说左下》食不二味,坐不重席。”[例]食不贰味,以与民同利,昔之君子之行礼者如此。——《大戴礼记·哀公问于孔子》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 人, 良, 一, 口, 未

Chinese meaning: 吃饭不用两道菜肴。谓饮食节俭。[出处]《左传·哀公元年》“昔阖庐食不二味,居不重席,室不崇坛,器不彤镂,宫室不观,舟车不饰,衣服财用,择不取费。”《韩非子·外储说左下》食不二味,坐不重席。”[例]食不贰味,以与民同利,昔之君子之行礼者如此。——《大戴礼记·哀公问于孔子》。

Grammar: Thường dùng để mô tả lối sống tiết kiệm, khiêm tốn, đặc biệt liên quan đến thói quen ăn uống.

Example: 这位老人生前生活简朴,食不二味。

Example pinyin: zhè wèi lǎo rén shēng qián shēng huó jiǎn pǔ , shí bú èr wèi 。

Tiếng Việt: Cụ già này lúc còn sống sống rất giản dị, ăn uống đơn giản.

食不二味
shí bù èr wèi
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn uống đơn giản, không quá cầu kỳ về hương vị.

Simple eating habits, not overly concerned with taste.

吃饭不用两道菜肴。谓饮食节俭。[出处]《左传·哀公元年》“昔阖庐食不二味,居不重席,室不崇坛,器不彤镂,宫室不观,舟车不饰,衣服财用,择不取费。”《韩非子·外储说左下》食不二味,坐不重席。”[例]食不贰味,以与民同利,昔之君子之行礼者如此。——《大戴礼记·哀公问于孔子》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

食不二味 (shí bù èr wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung