Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飘风

Pinyin: piāo fēng

Meanings: Gió mạnh, gió cuồn cuộn thổi qua, Strong wind, gusty wind blowing through., ①旋风;暴风。[例]四时之内,飘风怒吹,或西发西洋,或东起北海,旁午交扇,无时而息。——(英)赤胥黎著·严复译《天演论》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 票, 风, 㐅, 几

Chinese meaning: ①旋风;暴风。[例]四时之内,飘风怒吹,或西发西洋,或东起北海,旁午交扇,无时而息。——(英)赤胥黎著·严复译《天演论》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong văn cảnh thiên nhiên và thời tiết.

Example: 山间飘风阵阵。

Example pinyin: shān jiān piāo fēng zhèn zhèn 。

Tiếng Việt: Gió mạnh thổi từng cơn qua núi.

飘风
piāo fēng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió mạnh, gió cuồn cuộn thổi qua

Strong wind, gusty wind blowing through.

旋风;暴风。四时之内,飘风怒吹,或西发西洋,或东起北海,旁午交扇,无时而息。——(英)赤胥黎著·严复译《天演论》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飘风 (piāo fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung