Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飘洋过海
Pinyin: piāo yáng guò hǎi
Meanings: Vượt biển lớn, đi qua đại dương., To cross the sea, travel across oceans., 渡过海洋。多指去异国他乡或远处。[出处]明·吴承恩《西游记》第一回“飘洋过海寻仙道,立志潜心建大功。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 票, 风, 氵, 羊, 寸, 辶, 每
Chinese meaning: 渡过海洋。多指去异国他乡或远处。[出处]明·吴承恩《西游记》第一回“飘洋过海寻仙道,立志潜心建大功。”
Grammar: Động từ ghép phổ biến, nhấn mạnh hành trình dài và gian nan qua đại dương.
Example: 商人飘洋过海来交易。
Example pinyin: shāng rén piāo yáng guò hǎi lái jiāo yì 。
Tiếng Việt: Những thương nhân vượt biển để giao thương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt biển lớn, đi qua đại dương.
Nghĩa phụ
English
To cross the sea, travel across oceans.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
渡过海洋。多指去异国他乡或远处。[出处]明·吴承恩《西游记》第一回“飘洋过海寻仙道,立志潜心建大功。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế