Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞弹
Pinyin: fēi dàn
Meanings: Tên lửa, đạn đạo., Missile; projectile., ①发射后可借自身特殊装置飞行的炸弹。[例]盲目飞来的子弹。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 飞, 单, 弓
Chinese meaning: ①发射后可借自身特殊装置飞行的炸弹。[例]盲目飞来的子弹。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh quân sự hoặc khoa học kỹ thuật.
Example: 这枚飞弹精准命中了目标。
Example pinyin: zhè méi fēi dàn jīng zhǔn mìng zhòng le mù biāo 。
Tiếng Việt: Quả tên lửa này đã đánh trúng mục tiêu một cách chính xác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên lửa, đạn đạo.
Nghĩa phụ
English
Missile; projectile.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发射后可借自身特殊装置飞行的炸弹。盲目飞来的子弹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!