Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞眼

Pinyin: fēi yǎn

Meanings: Liếc mắt đưa tình, ánh mắt gợi cảm hoặc quyến rũ., Giving flirtatious glances, seductive or alluring eye contact., 形容水的飞溅犹如珠玉一般。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 飞, 目, 艮

Chinese meaning: 形容水的飞溅犹如珠玉一般。

Grammar: Động từ ngắn gọn, thường đi kèm với mục tiêu là đối tượng nhận ánh mắt.

Example: 她对他飞了一个眼,让他心神荡漾。

Example pinyin: tā duì tā fēi le yí gè yǎn , ràng tā xīn shén dàng yàng 。

Tiếng Việt: Cô ấy liếc mắt đưa tình với anh ta, khiến anh ta mê mẩn.

飞眼
fēi yǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liếc mắt đưa tình, ánh mắt gợi cảm hoặc quyến rũ.

Giving flirtatious glances, seductive or alluring eye contact.

形容水的飞溅犹如珠玉一般。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飞眼 (fēi yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung