Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 食客

Pinyin: shí kè

Meanings: Khách ăn uống, người đến để thưởng thức đồ ăn., A diner; a guest who comes to eat., ①古代寄食在贵族官僚家里为主人谋划、奔走的人。[例]士以此方数千里争往归之,致食客三千人。——《史记·魏公子列传》。[例]饮食店的顾客。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 人, 良, 各, 宀

Chinese meaning: ①古代寄食在贵族官僚家里为主人谋划、奔走的人。[例]士以此方数千里争往归之,致食客三千人。——《史记·魏公子列传》。[例]饮食店的顾客。

Grammar: Thường được sử dụng như danh từ trong câu, chỉ những người dùng bữa tại một nơi nào đó.

Example: 这家餐厅每天有很多食客。

Example pinyin: zhè jiā cān tīng měi tiān yǒu hěn duō shí kè 。

Tiếng Việt: Nhà hàng này mỗi ngày có rất nhiều khách ăn uống.

食客
shí kè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khách ăn uống, người đến để thưởng thức đồ ăn.

A diner; a guest who comes to eat.

古代寄食在贵族官僚家里为主人谋划、奔走的人。士以此方数千里争往归之,致食客三千人。——《史记·魏公子列传》。饮食店的顾客

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

食客 (shí kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung