Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞舞

Pinyin: fēi wǔ

Meanings: Bay lượn một cách nhẹ nhàng và uyển chuyển., To fly gracefully and elegantly., ①在空中飞着舞动。*②海燕在黑色的海面上高傲地飞翔。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 飞, 一, 卌, 舛, 𠂉

Chinese meaning: ①在空中飞着舞动。*②海燕在黑色的海面上高傲地飞翔。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hình ảnh nhẹ nhàng, uyển chuyển của các đối tượng như bướm, hoa, lá... Có sắc thái đẹp đẽ, nên hay xuất hiện trong văn chương.

Example: 蝴蝶在花丛中飞舞。

Example pinyin: hú dié zài huā cóng zhōng fēi wǔ 。

Tiếng Việt: Những con bướm bay lượn giữa các bông hoa.

飞舞
fēi wǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay lượn một cách nhẹ nhàng và uyển chuyển.

To fly gracefully and elegantly.

在空中飞着舞动

海燕在黑色的海面上高傲地飞翔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飞舞 (fēi wǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung