Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞船

Pinyin: fēi chuán

Meanings: Phi thuyền, tàu vũ trụ., Spaceship, spacecraft., ①运送东西的飞行器。[例]供研究用的飞船——卫星和月球探测器。[例]从地球上跟踪宇宙飞船。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 飞, 口, 舟

Chinese meaning: ①运送东西的飞行器。[例]供研究用的飞船——卫星和月球探测器。[例]从地球上跟踪宇宙飞船。

Grammar: Danh từ hiện đại, dùng trong bối cảnh khoa học công nghệ, đặc biệt là ngành hàng không vũ trụ.

Example: 宇航员乘坐飞船进入太空。

Example pinyin: yǔ háng yuán chéng zuò fēi chuán jìn rù tài kōng 。

Tiếng Việt: Các phi hành gia đã đi vào không gian bằng phi thuyền.

飞船
fēi chuán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phi thuyền, tàu vũ trụ.

Spaceship, spacecraft.

运送东西的飞行器。供研究用的飞船——卫星和月球探测器。从地球上跟踪宇宙飞船

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飞船 (fēi chuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung