Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞扬
Pinyin: fēi yáng
Meanings: Bay lên, tung lên (thường chỉ sự phấn khởi, hân hoan), To fly up, to soar (often refers to excitement or elation)., ①飞舞;飘扬。[例]尘土飞扬。[例]纸灰飞扬,朔风野大,阿兄归矣。——清·袁枚《祭妹文》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 飞, 扌
Chinese meaning: ①飞舞;飘扬。[例]尘土飞扬。[例]纸灰飞扬,朔风野大,阿兄归矣。——清·袁枚《祭妹文》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả cảm xúc tích cực hoặc sự lan tỏa của một thứ gì đó trong không khí.
Example: 他的心情飞扬起来。
Example pinyin: tā de xīn qíng fēi yáng qǐ lái 。
Tiếng Việt: Tâm trạng của anh ấy phấn chấn lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bay lên, tung lên (thường chỉ sự phấn khởi, hân hoan)
Nghĩa phụ
English
To fly up, to soar (often refers to excitement or elation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
飞舞;飘扬。尘土飞扬。纸灰飞扬,朔风野大,阿兄归矣。——清·袁枚《祭妹文》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!