Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞絮

Pinyin: fēi xù

Meanings: Những hạt bông nhỏ bay trong không khí, ví dụ như bông liễu., Small cotton-like seeds floating in the air, such as willow fluff., ①飘飞的像棉絮一般的柳树、芦苇等的种子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 飞, 如, 糸

Chinese meaning: ①飘飞的像棉絮一般的柳树、芦苇等的种子。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường mô tả hiện tượng tự nhiên vào mùa xuân. Có thể đứng độc lập hoặc làm bổ ngữ trong câu.

Example: 春天的时候,柳树开始飞絮。

Example pinyin: chūn tiān de shí hòu , liǔ shù kāi shǐ fēi xù 。

Tiếng Việt: Mùa xuân, cây liễu bắt đầu bay bông.

飞絮
fēi xù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những hạt bông nhỏ bay trong không khí, ví dụ như bông liễu.

Small cotton-like seeds floating in the air, such as willow fluff.

飘飞的像棉絮一般的柳树、芦苇等的种子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飞絮 (fēi xù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung