Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飾
Pinyin: shì
Meanings: Trang trí, đồ trang sức., Decoration or jewelry., ①见“饰”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 巾, 飠, 𠂉
Chinese meaning: ①见“饰”。
Grammar: Có thể là danh từ (trang sức) hoặc động từ (trang trí). Hiện nay thường thấy dạng kép như 装饰 (zhuāng shì).
Example: 她喜欢戴漂亮的饰物。
Example pinyin: tā xǐ huan dài piào liang de shì wù 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích đeo đồ trang sức đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang trí, đồ trang sức.
Nghĩa phụ
English
Decoration or jewelry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“饰”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!