Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞逝

Pinyin: fēi shì

Meanings: Trôi qua nhanh chóng, vụt mất (thường ám chỉ thời gian)., To pass quickly, fleeting (often refers to time)., ①飞快地消逝;一闪而过。[例]她忙家务的功夫,时间不知不觉飞逝了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 飞, 折, 辶

Chinese meaning: ①飞快地消逝;一闪而过。[例]她忙家务的功夫,时间不知不觉飞逝了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ về thời gian như 时间 (thời gian).

Example: 时间如箭飞逝。

Example pinyin: shí jiān rú jiàn fēi shì 。

Tiếng Việt: Thời gian trôi qua như tên bay.

飞逝
fēi shì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trôi qua nhanh chóng, vụt mất (thường ám chỉ thời gian).

To pass quickly, fleeting (often refers to time).

飞快地消逝;一闪而过。她忙家务的功夫,时间不知不觉飞逝了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...