Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞转
Pinyin: fēi zhuǎn
Meanings: Quay nhanh, xoay rất nhanh., To spin rapidly, turning at high speed., ①飞速旋转。[例]机车隆隆,马达飞转。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 飞, 专, 车
Chinese meaning: ①飞速旋转。[例]机车隆隆,马达飞转。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả chuyển động nhanh mạnh.
Example: 轮子开始飞转。
Example pinyin: lún zǐ kāi shǐ fēi zhuàn 。
Tiếng Việt: Bánh xe bắt đầu quay nhanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quay nhanh, xoay rất nhanh.
Nghĩa phụ
English
To spin rapidly, turning at high speed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
飞速旋转。机车隆隆,马达飞转
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!