Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞刀
Pinyin: fēi dāo
Meanings: Dao găm phóng, dao bay - một loại vũ khí nhỏ có thể ném đi xa., Flying knife, a small weapon that can be thrown., ①横向固定在车床刀轴上并随刀轴转动的切削工具,它作用在向其圆形轨道上进给的工件。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 飞, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①横向固定在车床刀轴上并随刀轴转动的切削工具,它作用在向其圆形轨道上进给的工件。
Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong bối cảnh võ thuật hoặc truyện kiếm hiệp. Có thể đứng trước động từ để bổ nghĩa cho hành động.
Example: 他擅长使用飞刀。
Example pinyin: tā shàn cháng shǐ yòng fēi dāo 。
Tiếng Việt: Anh ta giỏi sử dụng phi đao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dao găm phóng, dao bay - một loại vũ khí nhỏ có thể ném đi xa.
Nghĩa phụ
English
Flying knife, a small weapon that can be thrown.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
横向固定在车床刀轴上并随刀轴转动的切削工具,它作用在向其圆形轨道上进给的工件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!