Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞针走线
Pinyin: fēi zhēn zǒu xiàn
Meanings: Kim chỉ di chuyển nhanh nhẹn, miêu tả kỹ năng thêu thùa khéo léo., Needle and thread moving swiftly, describes skillful embroidery., 走跑。形容缝纫技术非常熟练。[出处]《祖堂集·洛甫和尚》“问‘孤灯不自照,室内事如何?’师云‘飞针走线时人会,两边绣过却还稀。’”[例]若提起女工一事,~,出人意表。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷三。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 飞, 十, 钅, 土, 龰, 戋, 纟
Chinese meaning: 走跑。形容缝纫技术非常熟练。[出处]《祖堂集·洛甫和尚》“问‘孤灯不自照,室内事如何?’师云‘飞针走线时人会,两边绣过却还稀。’”[例]若提起女工一事,~,出人意表。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷三。
Grammar: Thường dùng để miêu tả hành động cụ thể trong lĩnh vực may vá.
Example: 她飞针走线,很快就绣出了一朵花。
Example pinyin: tā fēi zhēn zǒu xiàn , hěn kuài jiù xiù chū le yì duǒ huā 。
Tiếng Việt: Cô ấy thêu thùa nhanh nhẹn, chẳng mấy chốc đã thêu xong một bông hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kim chỉ di chuyển nhanh nhẹn, miêu tả kỹ năng thêu thùa khéo léo.
Nghĩa phụ
English
Needle and thread moving swiftly, describes skillful embroidery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
走跑。形容缝纫技术非常熟练。[出处]《祖堂集·洛甫和尚》“问‘孤灯不自照,室内事如何?’师云‘飞针走线时人会,两边绣过却还稀。’”[例]若提起女工一事,~,出人意表。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷三。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế