Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞腾

Pinyin: fēi téng

Meanings: Bay vút lên, tăng nhanh hoặc phát triển mạnh mẽ., To soar upward rapidly or develop quickly., ①迅速地飞起;升腾。*②飞扬。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 飞, 月, 马, 龹

Chinese meaning: ①迅速地飞起;升腾。*②飞扬。

Grammar: Động từ hai âm tiết, vừa mang nghĩa cụ thể (bay lên), vừa mang nghĩa trừu tượng (phát triển nhanh chóng). Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 他的事业开始飞腾。

Example pinyin: tā de shì yè kāi shǐ fēi téng 。

Tiếng Việt: Sự nghiệp của anh ấy bắt đầu phát triển mạnh mẽ.

飞腾
fēi téng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay vút lên, tăng nhanh hoặc phát triển mạnh mẽ.

To soar upward rapidly or develop quickly.

迅速地飞起;升腾

飞扬

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...