Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞溅
Pinyin: fēi jiàn
Meanings: Bắn tung tóe, văng ra xung quanh (như nước, dầu, máu...)., To splash or scatter around (such as water, oil, blood, etc.)., ①飞快地上涨。[例]欧洲消费的猛增导致了物价的飞涨。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 飞, 氵, 贱
Chinese meaning: ①飞快地上涨。[例]欧洲消费的猛增导致了物价的飞涨。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chất lỏng hoặc vật liệu dễ văng ra.
Example: 油锅里的热油飞溅出来,差点烫伤了她。
Example pinyin: yóu guō lǐ de rè yóu fēi jiàn chū lái , chà diǎn tàng shāng le tā 。
Tiếng Việt: Dầu nóng trong chảo bắn tung tóe, suýt nữa làm bỏng cô ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắn tung tóe, văng ra xung quanh (như nước, dầu, máu...).
Nghĩa phụ
English
To splash or scatter around (such as water, oil, blood, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
飞快地上涨。欧洲消费的猛增导致了物价的飞涨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!