Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 食不兼肉

Pinyin: shí bù jiān ròu

Meanings: Ăn uống không dùng nhiều thịt, thể hiện lối sống tiết kiệm và giản dị., Eating frugally without consuming much meat, reflecting a simple and thrifty lifestyle., 吃饭不用两道肉食。指饮食节俭。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 人, 良, 一, コ, 䒑, 肉

Chinese meaning: 吃饭不用两道肉食。指饮食节俭。

Grammar: Thường được sử dụng để nói về sự tiết kiệm hoặc lối sống lành mạnh, kỷ luật trong ăn uống.

Example: 他一直坚持食不兼肉的原则,过着朴素的生活。

Example pinyin: tā yì zhí jiān chí shí bù jiān ròu de yuán zé , guò zhe pǔ sù de shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn tuân thủ nguyên tắc ăn uống không dùng nhiều thịt, sống một cuộc sống giản dị.

食不兼肉
shí bù jiān ròu
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn uống không dùng nhiều thịt, thể hiện lối sống tiết kiệm và giản dị.

Eating frugally without consuming much meat, reflecting a simple and thrifty lifestyle.

吃饭不用两道肉食。指饮食节俭。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...