Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 听会
Pinyin: tīng huì
Meanings: Tham gia họp và lắng nghe nội dung thảo luận., To attend a meeting and listen to the discussion content., ①到会场听发言、讲演等。[例]昨天去听会的人很多。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 口, 斤, 云, 人
Chinese meaning: ①到会场听发言、讲演等。[例]昨天去听会的人很多。
Grammar: Động từ này thường gắn liền với các hoạt động hội họp hoặc hội thảo.
Example: 他今天去听会了,学到了很多新观点。
Example pinyin: tā jīn tiān qù tīng huì le , xué dào le hěn duō xīn guān diǎn 。
Tiếng Việt: Hôm nay anh ấy đi dự họp và học được nhiều quan điểm mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham gia họp và lắng nghe nội dung thảo luận.
Nghĩa phụ
English
To attend a meeting and listen to the discussion content.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
到会场听发言、讲演等。昨天去听会的人很多
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!