Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 向慕

Pinyin: xiàng mù

Meanings: Ngưỡng mộ, kính trọng ai đó., Admire, respect someone., ①向往仰慕;倾慕。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 丿, 冂, 口, 㣺, 莫

Chinese meaning: ①向往仰慕;倾慕。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn viết lịch sự.

Example: 年轻人都很向慕这位老教授。

Example pinyin: nián qīng rén dōu hěn xiàng mù zhè wèi lǎo jiào shòu 。

Tiếng Việt: Những người trẻ tuổi đều rất ngưỡng mộ giáo sư già này.

向慕 - xiàng mù
向慕
xiàng mù

📷 Trung quốc

向慕
xiàng mù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngưỡng mộ, kính trọng ai đó.

Admire, respect someone.

向往仰慕;倾慕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...