Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 听戏

Pinyin: tīng xì

Meanings: Nghe hát kịch (thường là Kinh kịch hoặc các loại kịch truyền thống Trung Quốc)., To listen to Chinese opera or traditional drama., ①欣赏、观看戏剧表演。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 斤, 又, 戈

Chinese meaning: ①欣赏、观看戏剧表演。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến văn hóa nghệ thuật truyền thống.

Example: 爷爷喜欢去剧院听戏。

Example pinyin: yé ye xǐ huan qù jù yuàn tīng xì 。

Tiếng Việt: Ông nội thích đến rạp hát để nghe kịch.

听戏
tīng xì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghe hát kịch (thường là Kinh kịch hoặc các loại kịch truyền thống Trung Quốc).

To listen to Chinese opera or traditional drama.

欣赏、观看戏剧表演

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

听戏 (tīng xì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung