Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 君
Pinyin: jūn
Meanings: Quân vương, người cai trị; Cách xưng hô tôn kính, Monarch; ruler; respectful address, ①封建时代指帝王、诸侯等:君主。君子(a.旧指贵族、统治者及其代言人;b.指品行好的人,如“正人君君”)。君王。君上。国君。君权。君临。君侧。*②古代的封号:商君。平原君。信陵君。长安君。*③对对方的尊称:张君。诸君。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 口, 尹
Chinese meaning: ①封建时代指帝王、诸侯等:君主。君子(a.旧指贵族、统治者及其代言人;b.指品行好的人,如“正人君君”)。君王。君上。国君。君权。君临。君侧。*②古代的封号:商君。平原君。信陵君。长安君。*③对对方的尊称:张君。诸君。
Hán Việt reading: quân
Grammar: Dùng trong văn cảnh lịch sử/trang trọng để chỉ vị vua/chúa hoặc như cách xưng hô tôn trọng (ví dụ: 张君 - ngài Trương).
Example: 君王下令修筑长城。
Example pinyin: jūn wáng xià lìng xiū zhù cháng chéng 。
Tiếng Việt: Quân vương ra lệnh xây dựng Vạn Lý Trường Thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quân vương, người cai trị; Cách xưng hô tôn kính
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
quân
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Monarch; ruler; respectful address
Nghĩa tiếng trung
中文释义
君主。君子(a.旧指贵族、统治者及其代言人;b.指品行好的人,如“正人君君”)。君王。君上。国君。君权。君临。君侧
商君。平原君。信陵君。长安君
张君。诸君
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!