Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 含恨
Pinyin: hán hèn
Meanings: Ôm hận, giữ nỗi đau buồn và căm phẫn trong lòng., To harbor hatred, holding pain and resentment deep inside., ①心怀怨恨。[例]含恨而死。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 今, 口, 忄, 艮
Chinese meaning: ①心怀怨恨。[例]含恨而死。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với những tình huống bi thảm hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
Example: 她含恨离开了这个世界。
Example pinyin: tā hán hèn lí kāi le zhè ge shì jiè 。
Tiếng Việt: Cô ấy ôm hận rời khỏi thế giới này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ôm hận, giữ nỗi đau buồn và căm phẫn trong lòng.
Nghĩa phụ
English
To harbor hatred, holding pain and resentment deep inside.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心怀怨恨。含恨而死
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!