Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 向日
Pinyin: xiàng rì
Meanings: Gần sát ban ngày, ám chỉ buổi sáng sớm., Close to daytime, refers to early morning., ①往日;从前。[例]向日所议非小女,原是舍甥女。——《玉娇梨》。*②朝着太阳;面对太阳。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丿, 冂, 口, 日
Chinese meaning: ①往日;从前。[例]向日所议非小女,原是舍甥女。——《玉娇梨》。*②朝着太阳;面对太阳。
Grammar: Dùng để chỉ thời gian trong ngày, thường là lúc mặt trời vừa mọc.
Example: 向日的空气特别清新。
Example pinyin: xiàng rì de kōng qì tè bié qīng xīn 。
Tiếng Việt: Không khí buổi sáng sớm đặc biệt trong lành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gần sát ban ngày, ám chỉ buổi sáng sớm.
Nghĩa phụ
English
Close to daytime, refers to early morning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
往日;从前。向日所议非小女,原是舍甥女。——《玉娇梨》
朝着太阳;面对太阳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!