Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hán

Meanings: Chứa đựng, bao gồm; Ngậm, To contain; to include; to hold in the mouth, ①衔在嘴里,不吐出也不咽下:含一口水。含漱剂。含英咀华(喻反复琢磨体味文章的妙处)。含饴弄孙(含着糖逗小孙子,形容老年人的乐趣)。*②藏在里面,包容在里面:包含。含义。含量。含苞。含蕴。含混。含垢纳污(指包容坏人坏事)。*③怀有某种感情或意思,不完全表露出来:含怒。含羞。含情。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 今, 口

Chinese meaning: ①衔在嘴里,不吐出也不咽下:含一口水。含漱剂。含英咀华(喻反复琢磨体味文章的妙处)。含饴弄孙(含着糖逗小孙子,形容老年人的乐趣)。*②藏在里面,包容在里面:包含。含义。含量。含苞。含蕴。含混。含垢纳污(指包容坏人坏事)。*③怀有某种感情或意思,不完全表露出来:含怒。含羞。含情。

Hán Việt reading: hàm

Grammar: Động từ đa nghĩa, có thể dùng theo nghĩa đen (ngậm trong miệng - ví dụ: 含着糖 - ngậm kẹo) hoặc nghĩa bóng (bao gồm/chứa đựng - ví dụ: 含义 - ý nghĩa).

Example: 这句话含义深刻。

Example pinyin: zhè jù huà hán yì shēn kè 。

Tiếng Việt: Câu nói này chứa đựng ý nghĩa sâu sắc.

hán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chứa đựng, bao gồm; Ngậm

hàm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To contain; to include; to hold in the mouth

衔在嘴里,不吐出也不咽下

含一口水。含漱剂。含英咀华(喻反复琢磨体味文章的妙处)。含饴弄孙(含着糖逗小孙子,形容老年人的乐趣)

藏在里面,包容在里面

包含。含义。含量。含苞。含蕴。含混。含垢纳污(指包容坏人坏事)

怀有某种感情或意思,不完全表露出来

含怒。含羞。含情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...