Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吟诵
Pinyin: yín sòng
Meanings: Ngâm nga hoặc tụng đọc, thường áp dụng cho các tác phẩm thơ ca hoặc kinh điển., To chant or recite, often applied to poetic works or classics., ①有节奏地诵读诗文。[例]吟诵诗篇。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 今, 口, 甬, 讠
Chinese meaning: ①有节奏地诵读诗文。[例]吟诵诗篇。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là tác phẩm văn học, ví dụ như 唐诗 (thơ Đường), 古文 (văn cổ).
Example: 学生们在课堂上吟诵唐诗。
Example pinyin: xué shēng men zài kè táng shàng yín sòng táng shī 。
Tiếng Việt: Học sinh tụng đọc thơ Đường trong lớp học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngâm nga hoặc tụng đọc, thường áp dụng cho các tác phẩm thơ ca hoặc kinh điển.
Nghĩa phụ
English
To chant or recite, often applied to poetic works or classics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有节奏地诵读诗文。吟诵诗篇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!