Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 专人

Pinyin: zhuān rén

Meanings: Người đặc biệt được chỉ định, người chuyên trách, A specially assigned person, ①相对长期固定的人。[例]这项工作已有专人负责。*②专门指派的人。[例]我会派专人把文件送来。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 专, 人

Chinese meaning: ①相对长期固定的人。[例]这项工作已有专人负责。*②专门指派的人。[例]我会派专人把文件送来。

Grammar: Thường đi kèm với các động từ như 负责 (phụ trách), 指定 (chỉ định)

Example: 这件事由专人负责。

Example pinyin: zhè jiàn shì yóu zhuān rén fù zé 。

Tiếng Việt: Việc này do người đặc biệt phụ trách.

专人
zhuān rén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đặc biệt được chỉ định, người chuyên trách

A specially assigned person

相对长期固定的人。这项工作已有专人负责

专门指派的人。我会派专人把文件送来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

专人 (zhuān rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung