Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 专员

Pinyin: zhuān yuán

Meanings: Nhân viên chuyên trách, chuyên viên, Specialist, designated officer, ①专区的主要行政官员,由省、自治区人民政府委派。[例]负责专项业务工作的人员。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 专, 口, 贝

Chinese meaning: ①专区的主要行政官员,由省、自治区人民政府委派。[例]负责专项业务工作的人员。

Grammar: Dùng để chỉ người có chuyên môn hoặc nhiệm vụ cụ thể

Example: 他是公司派来的技术专员。

Example pinyin: tā shì gōng sī pài lái de jì shù zhuān yuán 。

Tiếng Việt: Anh ấy là chuyên viên kỹ thuật được công ty cử tới.

专员
zhuān yuán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhân viên chuyên trách, chuyên viên

Specialist, designated officer

专区的主要行政官员,由省、自治区人民政府委派。负责专项业务工作的人员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

专员 (zhuān yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung