Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 业经
Pinyin: yè jīng
Meanings: Kinh nghiệm nghề nghiệp, kiến thức tích lũy qua công việc., Professional experience, accumulated knowledge through work., ①业已;已经。[例]材料业经审核。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 纟
Chinese meaning: ①业已;已经。[例]材料业经审核。
Grammar: Thường dùng để nói về kinh nghiệm hoặc kỹ năng thực tế liên quan đến một lĩnh vực nào đó.
Example: 他有丰富的业经。
Example pinyin: tā yǒu fēng fù de yè jīng 。
Tiếng Việt: Anh ấy có nhiều kinh nghiệm nghề nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kinh nghiệm nghề nghiệp, kiến thức tích lũy qua công việc.
Nghĩa phụ
English
Professional experience, accumulated knowledge through work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
业已;已经。材料业经审核
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!