Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 专卖
Pinyin: zhuān mài
Meanings: Bán độc quyền, cửa hàng bán độc quyền, Monopoly sale, exclusive sales, ①某些商品由国家专营机构统一管理和产销,任何个人和单位必须经该机构批准方可生产或经销专控商品。[例]烟草专卖局。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 专, 买, 十
Chinese meaning: ①某些商品由国家专营机构统一管理和产销,任何个人和单位必须经该机构批准方可生产或经销专控商品。[例]烟草专卖局。
Grammar: Thường liên quan đến sản phẩm/dịch vụ bị hạn chế phân phối
Example: 这是一家烟草专卖商店。
Example pinyin: zhè shì yì jiā yān cǎo zhuān mài shāng diàn 。
Tiếng Việt: Đây là một cửa hàng bán thuốc lá độc quyền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bán độc quyền, cửa hàng bán độc quyền
Nghĩa phụ
English
Monopoly sale, exclusive sales
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某些商品由国家专营机构统一管理和产销,任何个人和单位必须经该机构批准方可生产或经销专控商品。烟草专卖局
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!