Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 专心致志
Pinyin: zhuān xīn zhì zhì
Meanings: Toàn tâm toàn ý, chuyên tâm học tập/làm việc, With undivided attention, wholeheartedly, 致尽,极;志意志。把心思全放在上面。形容一心一意,聚精会神。[出处]《孟子·告子上》“夫今弈之为数,小数也,不专心致志,则不得也。”[例]不由我不~搞这一套。——叶圣陶《招魂》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 专, 心, 攵, 至, 士
Chinese meaning: 致尽,极;志意志。把心思全放在上面。形容一心一意,聚精会神。[出处]《孟子·告子上》“夫今弈之为数,小数也,不专心致志,则不得也。”[例]不由我不~搞这一套。——叶圣陶《招魂》。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để khuyến khích nỗ lực học tập và làm việc
Example: 为了成功,他必须专心致志。
Example pinyin: wèi le chéng gōng , tā bì xū zhuān xīn zhì zhì 。
Tiếng Việt: Để thành công, anh ấy phải toàn tâm toàn ý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Toàn tâm toàn ý, chuyên tâm học tập/làm việc
Nghĩa phụ
English
With undivided attention, wholeheartedly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
致尽,极;志意志。把心思全放在上面。形容一心一意,聚精会神。[出处]《孟子·告子上》“夫今弈之为数,小数也,不专心致志,则不得也。”[例]不由我不~搞这一套。——叶圣陶《招魂》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế