Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 专制

Pinyin: zhuān zhì

Meanings: Chế độ độc tài, chuyên chế., Autocracy, dictatorship., ①独断专行。[例]专制主义。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 专, 冂, 刂, 牛

Chinese meaning: ①独断专行。[例]专制主义。

Grammar: Thuật ngữ chính trị, mô tả hệ thống quyền lực tập trung vào một cá nhân hoặc nhóm nhỏ.

Example: 这是一个专制国家。

Example pinyin: zhè shì yí gè zhuān zhì guó jiā 。

Tiếng Việt: Đây là một quốc gia độc tài.

专制
zhuān zhì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chế độ độc tài, chuyên chế.

Autocracy, dictatorship.

独断专行。专制主义

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...