Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 世外

Pinyin: shì wài

Meanings: Ngoài thế gian, xa rời cuộc sống trần tục., Outside of the mundane world; detached from worldly life., ①尘世之外。[例]世外之交。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 世, 卜, 夕

Chinese meaning: ①尘世之外。[例]世外之交。

Grammar: Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tu hành, thanh tịnh hay thoát tục.

Example: 他向往着世外的生活。

Example pinyin: tā xiàng wǎng zhe shì wài de shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ấy khao khát cuộc sống ngoài thế gian.

世外
shì wài
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngoài thế gian, xa rời cuộc sống trần tục.

Outside of the mundane world; detached from worldly life.

尘世之外。世外之交

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

世外 (shì wài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung