Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 专区
Pinyin: zhuān qū
Meanings: Khu vực chuyên biệt, khu vực dành riêng, Special zone, designated area, ①由若干县市组成的行政区域,级别仅次于省,并受省一级政府直接领导。[例]南通专区。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 专, 㐅, 匚
Chinese meaning: ①由若干县市组成的行政区域,级别仅次于省,并受省一级政府直接领导。[例]南通专区。
Grammar: Dùng để chỉ vùng/khu vực mang tính chất đặc thù
Example: 这是一个专门为儿童设计的游戏专区。
Example pinyin: zhè shì yí gè zhuān mén wèi ér tóng shè jì de yóu xì zhuān qū 。
Tiếng Việt: Đây là khu vực trò chơi được thiết kế riêng cho trẻ em.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu vực chuyên biệt, khu vực dành riêng
Nghĩa phụ
English
Special zone, designated area
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由若干县市组成的行政区域,级别仅次于省,并受省一级政府直接领导。南通专区
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!