Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丑时

Pinyin: chǒu shí

Meanings: Giờ Sửu (1-3 giờ sáng theo lịch cổ Trung Quốc)., The second double-hour of the Chinese traditional timekeeping system (1-3 AM)., ①旧式计时法指夜里一点钟到三点钟的时间。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丑, 寸, 日

Chinese meaning: ①旧式计时法指夜里一点钟到三点钟的时间。

Grammar: Danh từ cố định liên quan đến thời gian, thuộc hệ thống can chi và 12 con giáp.

Example: 他每天丑时起床练功。

Example pinyin: tā měi tiān chǒu shí qǐ chuáng liàn gōng 。

Tiếng Việt: Anh ta dậy vào giờ Sửu mỗi ngày để tập luyện.

丑时
chǒu shí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giờ Sửu (1-3 giờ sáng theo lịch cổ Trung Quốc).

The second double-hour of the Chinese traditional timekeeping system (1-3 AM).

旧式计时法指夜里一点钟到三点钟的时间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

丑时 (chǒu shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung