Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 业已

Pinyin: yè yǐ

Meanings: Đã, đã rồi (dùng để chỉ một việc đã hoàn thành)., Already, completed., ①业经;已经。[例]准备工作业已完成。

HSK Level: 5

Part of speech: phó từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 已

Chinese meaning: ①业经;已经。[例]准备工作业已完成。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh rằng hành động hoặc sự kiện đã hoàn tất. Thường xuất hiện ở vị trí ngay trước động từ.

Example: 会议业已结束。

Example pinyin: huì yì yè yǐ jié shù 。

Tiếng Việt: Cuộc họp đã kết thúc.

业已
yè yǐ
5phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đã, đã rồi (dùng để chỉ một việc đã hoàn thành).

Already, completed.

业经;已经。准备工作业已完成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

业已 (yè yǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung