Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 专列
Pinyin: zhuān liè
Meanings: Chuyến tàu chuyên dụng, Special train, ①专为某人、某事开行的列车。[例]总统专列。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 专, 刂, 歹
Chinese meaning: ①专为某人、某事开行的列车。[例]总统专列。
Grammar: Dùng để chỉ phương tiện di chuyển dành riêng cho mục đích nào đó
Example: 他们安排了一辆专列接送客人。
Example pinyin: tā men ān pái le yí liàng zhuān liè jiē sòng kè rén 。
Tiếng Việt: Họ sắp xếp một chuyến tàu chuyên dụng để đón khách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyến tàu chuyên dụng
Nghĩa phụ
English
Special train
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专为某人、某事开行的列车。总统专列
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!