Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 业师

Pinyin: yè shī

Meanings: Người thầy dạy nghề, chuyên gia hướng dẫn kỹ thuật hoặc chuyên môn., A professional mentor or expert who teaches skills or expertise., ①指教育过自己的老师。[例]因去岁业师回南,在家温习旧课。——《红楼梦》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 丨, 丿, 帀

Chinese meaning: ①指教育过自己的老师。[例]因去岁业师回南,在家温习旧课。——《红楼梦》。

Grammar: Là danh từ kép, thường dùng trong các bối cảnh học nghề hoặc chuyên ngành cụ thể.

Example: 这位是他的业师。

Example pinyin: zhè wèi shì tā de yè shī 。

Tiếng Việt: Đây là thầy dạy nghề của anh ấy.

业师
yè shī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người thầy dạy nghề, chuyên gia hướng dẫn kỹ thuật hoặc chuyên môn.

A professional mentor or expert who teaches skills or expertise.

指教育过自己的老师。因去岁业师回南,在家温习旧课。——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

业师 (yè shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung