Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丛
Pinyin: cóng
Meanings: Cụm, bụi (thường dùng để chỉ cây cối mọc thành nhóm), Cluster, bush (usually refers to plants growing in groups), ①聚集,许多事物凑在一起:丛生。丛聚。丛密。*②聚在一起的(人或物):人丛。草丛。丛刊。为丛驱雀(喻不善于团结人,把可以依靠的力量赶到敌人方面去)。丛祠。*③姓氏。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 一, 从
Chinese meaning: ①聚集,许多事物凑在一起:丛生。丛聚。丛密。*②聚在一起的(人或物):人丛。草丛。丛刊。为丛驱雀(喻不善于团结人,把可以依靠的力量赶到敌人方面去)。丛祠。*③姓氏。
Hán Việt reading: tùng
Grammar: Danh từ thường kết hợp với các từ chỉ loại cây cỏ hoặc vật nhỏ tụ lại.
Example: 草丛里有蛇。
Example pinyin: cǎo cóng lǐ yǒu shé 。
Tiếng Việt: Trong bụi cỏ có rắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cụm, bụi (thường dùng để chỉ cây cối mọc thành nhóm)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tùng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Cluster, bush (usually refers to plants growing in groups)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丛生。丛聚。丛密
人丛。草丛。丛刊。为丛驱雀(喻不善于团结人,把可以依靠的力量赶到敌人方面去)。丛祠
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!