Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 业务

Pinyin: yè wù

Meanings: Công việc, nghiệp vụ chuyên môn, thường liên quan đến nghề nghiệp., Work, professional duties, often related to one’s occupation., ①个人或某个机构的本行业本职工作。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 力, 夂

Chinese meaning: ①个人或某个机构的本行业本职工作。

Grammar: Thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc hoặc kỹ năng nghề nghiệp.

Example: 他的业务能力很强。

Example pinyin: tā de yè wù néng lì hěn qiáng 。

Tiếng Việt: Khả năng chuyên môn của anh ấy rất giỏi.

业务
yè wù
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công việc, nghiệp vụ chuyên môn, thường liên quan đến nghề nghiệp.

Work, professional duties, often related to one’s occupation.

个人或某个机构的本行业本职工作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

业务 (yè wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung