Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丑恶
Pinyin: chǒu è
Meanings: Xấu xí và ác độc; vừa về hình thức vừa về đạo đức đều không tốt., Ugly and evil; both physically and morally bad., ①丑秽邪恶。[例]道德上的丑恶侵入了美学。[例]丑恶面目。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 丑, 亚, 心
Chinese meaning: ①丑秽邪恶。[例]道德上的丑恶侵入了美学。[例]丑恶面目。
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để mô tả con người hoặc sự vật mang tính tiêu cực cao.
Example: 这个社会的丑恶现象让人担忧。
Example pinyin: zhè ge shè huì de chǒu è xiàn xiàng ràng rén dān yōu 。
Tiếng Việt: Những hiện tượng xấu xa của xã hội này khiến người ta lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xấu xí và ác độc; vừa về hình thức vừa về đạo đức đều không tốt.
Nghĩa phụ
English
Ugly and evil; both physically and morally bad.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丑秽邪恶。道德上的丑恶侵入了美学。丑恶面目
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!