Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 专辑

Pinyin: zhuān jí

Meanings: Album (tập hợp các bài hát, hình ảnh, hoặc tác phẩm), Album (collection of songs, images, or works).

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 专, 咠, 车

Grammar: Không biến đổi dạng số nhiều.

Example: 这是她最新的音乐专辑。

Example pinyin: zhè shì tā zuì xīn de yīn yuè zhuān jí 。

Tiếng Việt: Đây là album nhạc mới nhất của cô ấy.

专辑
zhuān jí
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Album (tập hợp các bài hát, hình ảnh, hoặc tác phẩm)

Album (collection of songs, images, or works).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

专辑 (zhuān jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung