Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 世道
Pinyin: shì dào
Meanings: Đạo lý xã hội; tình hình và chuẩn mực đạo đức trong một thời kỳ nhất định., The moral state of society; the ethical standards and conditions of a particular period., ①指社会状况、风气。[例]唉!别提那吃人的旧世道了。[例]老人家,如今世道变了。变得不用吃糠了。——赵树理《传家宝》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 世, 辶, 首
Chinese meaning: ①指社会状况、风气。[例]唉!别提那吃人的旧世道了。[例]老人家,如今世道变了。变得不用吃糠了。——赵树理《传家宝》。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các từ chỉ thời gian hoặc trạng thái.
Example: 如今的世道和过去大不相同。
Example pinyin: rú jīn de shì dào hé guò qù dà bù xiāng tóng 。
Tiếng Việt: Tình hình xã hội hiện nay rất khác so với trước đây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đạo lý xã hội; tình hình và chuẩn mực đạo đức trong một thời kỳ nhất định.
Nghĩa phụ
English
The moral state of society; the ethical standards and conditions of a particular period.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指社会状况、风气。唉!别提那吃人的旧世道了。老人家,如今世道变了。变得不用吃糠了。——赵树理《传家宝》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!