Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尊敬
Pinyin: zūn jìng
Meanings: Kính trọng, tôn trọng, To respect and honor., ①尊崇敬重。[例]尊敬长者。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 寸, 酋, 攵, 苟
Chinese meaning: ①尊崇敬重。[例]尊敬长者。
Grammar: Động từ thường dùng khi bày tỏ lòng kính trọng đối với người khác.
Example: 我们要尊敬长辈。
Example pinyin: wǒ men yào zūn jìng zhǎng bèi 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần phải kính trọng người lớn tuổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kính trọng, tôn trọng
Nghĩa phụ
English
To respect and honor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尊崇敬重。尊敬长者
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!