Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寿筵
Pinyin: shòu yán
Meanings: Tiệc mừng thọ (bữa tiệc tổ chức nhân dịp sinh nhật người cao tuổi)., Longevity banquet (a feast held for an elder's birthday)., ①庆贺寿辰的筵席。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 丰, 寸, 延, 竹
Chinese meaning: ①庆贺寿辰的筵席。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các câu miêu tả văn hóa và phong tục xã hội.
Example: 村里人为老人举办了盛大的寿筵。
Example pinyin: cūn lǐ rén wéi lǎo rén jǔ bàn le shèng dà de shòu yán 。
Tiếng Việt: Người dân trong làng đã tổ chức một bữa tiệc mừng thọ linh đình cho cụ già.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiệc mừng thọ (bữa tiệc tổ chức nhân dịp sinh nhật người cao tuổi).
Nghĩa phụ
English
Longevity banquet (a feast held for an elder's birthday).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
庆贺寿辰的筵席
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!